机型
Loại máy
|
单位
Đơn vị
|
VMC1055(线轨)
|
工作台
Bàn máy
|
工作台(长×宽)
Bàn máy (dài x rộng)
|
mm
|
1150×550
|
工作台最大承重
Tải tối đa bàn máy
|
kg
|
750
|
T型槽(槽数× 槽宽 ×节距)
Hình T (số khe x rộng x độ)
|
mm
|
5-18×80
|
三轴行程
Hành trình 3 trục
|
X轴/Y轴/Z轴
Trục X/ trục Y/ trục Z
|
mm
|
1
00/550/600
|
主轴端面至工作台距离
Khoảng cách trục chính đến bàn máy
|
mm
|
150-750
|
主轴中心至立柱导轨面距离
Khoảng cách trung tâm trục chính đến ray quỹ đạo
|
mm
|
620
|
进给系统
Hệ thống bước tiến
|
CNC系统
Hệ thống CNC
|
|
FANUC-Oi MD/Mitsubishi M70
|
X/Y/Z轴快速位移
Tốc độ di chuyển trục X/Y/Z
|
m/
in
|
30/30/20
|
最大切削进给速度
Tốc độ bước tiến tiện lớn nhất
|
m/min
|
12
|
自动换刀系统(数控铣无此项)
Hệ thống thay dao tự động
|
标准刀具数量
Số lượng dao tiêu chuẩn
|
bundle
|
圆盘式 24
Loại bàn tròn 24
|
刀具最大刀径/长度
Đường kính dao lớn nhất/chiều dài
|
mm
|
Φ80 满刀/300
Φ80 đầy dao/300
|
刀具交换方式
Phương thức thay dao
|
|
启动
Khởi động
|
平均换刀时间
Thời gian thay dao
|
sec
|
圆盘式: 2.5s
Loại bàn tròng :2.5s
|
精度
Độ chính xác
|
定位精度
Độ chính xác định vị
|
mm
|
0.008
|
重复定位精度
Độ chính xác định vị lặp lại
|
mm
|
0.005
|
主轴系统
Hệ thống trục chính
|
主轴转速
Tốc độ trục chính
|
r.p.m
|
8000
|
主轴规格(型号/安装直径)
Quy cách trục chính (loại/đường kính lắp đặt)
|
|
BT40/150
|
主轴传动方式
Phương thức truyền động trục chính
|
|
Belt drive
|
主桌马达功率
Công suất mô tơ
|
kw
|
11/15
|
空气压力
Áp lực không khí
|
空气需求
Không khí cần thiết
|
Kg/cm2
|
≥6
|
气源流量
Lưu lượng khí
|
m3/min
|
≥0.3
|
机器规格
Quy cách máy
|
机器重量
Trọng lượng máy
|
kg
|
5500
|
外形尺寸(长x宽x高)
Kích thước ngoại hình (dài x rộng x cao)
|
mm
|
2700×2300×2600
|