|
|
MÁY PHAY AINBEST TM3/4/4SA/5/6 |
 |


Diện tích bàn làm việc
|
TM3
|
TM4SA
|
TM4
|
TM5
|
TM6
|
254x1270
(10x50’’)
|
305x1370
(10x50’’)
|
254x1270
(10x50’’)
|
254x1370
(10x54’’)
|
305x1370
(12x54’’)
|
Hành trình bàn làm việc
|
Trục X
|
800
|
|
|
|
|
Trục Y
|
400
|
|
|
|
|
Trục Z
|
400
|
|
|
|
|
Quỹ đạo
|
Trục Y
|
Tam giác 3 cạnh
|
|
|
|
|
Trục Z
|
Tam giác 3 cạnh
|
|
|
|
|
Trục chính
|
Độ côn
|
R8/NT30
|
Hành trình
|
127
|
|
|
|
|
Tốc độ
|
Tốc độ 16
|
|
|
|
|
Bước tiến
|
076/0.0003’’0.038/0.0015’’0.203/0.008’’
|
Tốc độ thấp
|
66,110,175,270,550,930,1460,2270
|
Tốc độ cao
|
132,220,350,540,1100,1860,3920,4540
|
Khe T
|
Số khe x rộng
|
3x6
|
Khoảng cách khe T
|
65
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
220/380/415
|
Tần suất
|
50/60
|
Motor đầu máy
|
3Hp
|
5Hp
|
|
|
|
Motor làm lạnh
|
1/8Hp
|
1/2Hp
|
Motor nâng hạ
|
|
Trọng lượng phôi lớn nhất
|
300
|
350
|
Chiều dài dộng bàn dao
|
258x510
|
285x510
|
285x510
|
285x510
|
335x650
|
Hành trình trượt
|
370
|
370
|
370
|
370
|
480
|
Đường kính trục chính
|
85.70
|
85.70
|
85.70
|
85.70
|
105
|
Khoảng cách trục trung tâm đến thân máy
|
Nhỏ nhất
|
230
|
230
|
220
|
220
|
480
|
Lớn nhất
|
600
|
600
|
590
|
590
|
105
|
Diện tích bàn làm việc
|
Nhỏ nhất
|
80
|
110
|
85
|
85
|
195
|
Lớn nhất
|
400
|
510
|
485
|
485
|
675
|
Kích thước máy(dài x rộng x cao)
|
1670x1680x2090
|
1670x1680x2090
|
1670x1680x2150
|
1670x1680x2150
|
1770x1780x2300
|
Trọng lượng
|
1100
|
1300
|
1380
|
1450
|
1500
|
|
|