THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng Mục | Quy Cách | Đơn Vị |
Hành trình trục X |
2100 | mm |
Hành trình trục Y | 16 | mm |
Hành trình trục Z | 800 | mm |
Khoảng cách cầu môn | 1600 | mm |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc | 180-980 | mm |
Diện tích bàn làm việc | 2000*1500 | mm |
Tải trọng tối đa |
6 | T |
Số lượng khe T | 9 | No. |
Kích thước ngang /khoảng cách khe T | 22/16 | |
Phương thức điều khiển | Chuyển động toàn bộ bánh răng | |
Tốc độ quay trục chính | 6000 | rpm |
Công suất trục chính | 15/18.5 | KW |
Mô-men xoắn trục chính | 368/606 | |
Độ côn và quy cách trục chính | IS07:24N050 | |
Quy cách đinh vít | P50T-1-MAS403 | |
Đường kính ngoài trục chính | φ190 | mm |
Tốc dộ chuyển động nhanh X,Y,Z | 15/20/15 | m/min |
Tốc độ nạp liệu X,Y,Z |
10/10/10 | m/min |
độ định vị chính xác:X/Y/Z | 0.015/0.015/0.015 | mm |
độ định vị chính xác lặp lại X/Y/Z | 0.012/0.012/0.012 | mm |
Dung lượng gá dao | 24 | No |
Hình thức gá dao |
||
Hình thức chuôi dao | BT50 | |
Đường kính tối đa/định vị gần khuôn dao |
φ100/φ200 | |
Chiều dài tối đa khuôn dao | 300 | mm |
Trọng lượng tối đa kho khuôn dao | 18 | Kg |
Trọng lượng máy | 20000 | Kg |
Kích thước máy (dài*rộng*cao) | 6610*3900*4350 | mm |
Hệ thống điều hành | FANUC 0i MF (FANUC) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.