THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HẠNG MỤC | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ |
Đường kính hồi chuyển phôi tối đa trên thân máy | 520 | mm |
Đường kính hồi chuyển phôi tối đa trên bàn trượt | 160 | mm |
Đường kính tiện phôi tối đa | 380 | mm |
Chiều dài gia công | 300 | mm |
Đường kính thanh liệu lớn nhất | 35 | mm |
Đường kính lỗ thông qua trục chính | 44 | mm |
Loại đầu trục chính | A2-5 | |
Tốc độ xoay cao nhất của trục chính | 4000 | r/min |
Phương thức kẹp | Thuỷ lực | |
Loại gá dao | Loại gá dao dọc/ gá dao điện | |
Quy cách hướng dao | 20×20
20×20 |
mm |
Đường kính thanh dao doa | 25 | mm |
Hành trình tối đa trục X/Y/Z | X: 400
Z: 350 |
mm |
Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z: | 16000/ 18000 | mm/min |
Công suất động cơ trục chính | 5.5 | kW |
Momen xoắn động cơ dẫn động trục X/Y | 6/6 | Nm |
Công suất bơm làm mát | 370 | W |
Trọng lượng (khoảng) | 2250 | kg |
Kích thước máy(Dài x Rộng x Cao) | 2180x1600x1810 | mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.